Nội tiết tố là gì? Các chỉ số cần kiểm tra nội tiết tố – Thương hiệu chăm sóc Sức khỏe B.One

Nội tiết tố là gì? Các chỉ số cần kiểm tra nội tiết tố

Nội tiết tố là gì?

Nội tiết tố là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sức khỏe, sắc đẹp, tâm trạng và hành vi của con người. Nội tiết tố là những chất hóa học được tiết ra bởi các tuyến nội tiết trong cơ thể, có tác dụng điều hòa nhiều quá trình sinh lý, như trao đổi chất, tăng trưởng, sinh sản, tuổi già…

Có rất nhiều loại nội tiết tố khác nhau, nhưng có 10 loại phổ biến nhất là: insulin, glucagon, cortisol, adrenaline, thyroxine, triiodothyronine, testosterone, estrogen, progesterone và melatonin. Việc kiểm tra chỉ số nội tiết tố ở nam và nữ là một phương pháp chẩn đoán và phòng ngừa các bệnh lý nội tiết, cũng như giúp cải thiện chất lượng cuộc sống.

Các triệu chứng thường gặp có thể bạn đang liên quan đến nội tiết tố của nữ hoặc nam:

  • Mệt mỏi: Sự mệt mỏi không giải thích rõ nguyên nhân, liên tục kéo dài có thể là dấu hiệu của rối loạn nội tiết, chẳng hạn như tiểu đường, rối loạn giáp, hoặc rối loạn tuyến giáp.
  • Tăng hoặc giảm cân đột ngột: Thay đổi không đáng kể về cân nặng mà không có lý do rõ ràng có thể liên quan đến sự thay đổi về nội tiết tố, như tiểu đường, rối loạn giáp hoặc rối loạn tuyến giáp.
  • Rối loạn giấc ngủ: Các vấn đề liên quan đến giấc ngủ như khó ngủ, giấc ngủ không sâu, hay thức giấc quá sớm có thể do rối loạn nội tiết như rối loạn hormone melatonin.
  • Thay đổi tâm trạng: Những biến đổi cảm xúc, mất cân bằng tâm lý, lo âu, trầm cảm có thể liên quan đến sự thay đổi trong nội tiết tố, như hormone cortisol và serotonin.
  • Rối loạn kinh nguyệt: Các triệu chứng như kinh nguyệt không đều, kinh nguyệt kéo dài, đau bụng kinh quá mức hoặc không có kinh nguyệt trong một thời gian dài có thể do rối loạn nội tiết như rối loạn hormone estrogen và progesterone.
  • Rụng tóc: Rụng tóc đáng kể không giải thích rõ nguyên nhân có thể do các vấn đề về nội tiết tố, chẳng hạn như bất cân đối testosterone ở nam giới hoặc estrogen ở nữ giới.
  • Rối loạn sinh dục: Các vấn đề về sinh dục như giảm ham muốn tình dục, vô sinh, rối loạn cương dương, rụng trứng không đều, sự phát triển quá nhanh hoặc chậm của các đặc điểm tình dục có thể do sự mất cân đối về nội tiết tố.
Nội tiết tố tác động đến sức khỏe, sắc đẹp, tâm trạng và hành vi của con người.

Khác biệt trong các kiểm tra và các chỉ số về nội tiết tố của nam và nữ

Cách kiểm tra chỉ số nội tiết tố ở nam

Nam giới có thể kiểm tra nội tiết tố bằng cách xét nghiệm máu hoặc nước tiểu.

  1. Xét nghiệm máu là phương pháp thông dụng và chính xác hơn, vì máu chứa nhiều loại nội tiết tố khác nhau. Xét nghiệm máu thường được thực hiện vào buổi sáng, khi nồng độ nội tiết tố cao nhất. Nam giới cần chuẩn bị trước khi xét nghiệm máu bằng cách: không ăn uống gì trong 8-12 giờ trước khi lấy máu; không uống rượu hoặc thuốc lá trong 24 giờ trước khi lấy máu; không tập thể dục quá sức trong 48 giờ trước khi lấy máu; không sử dụng các loại thuốc hoặc thảo dược có chứa hoặc ảnh hưởng đến nội tiết tố trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  2. Xét nghiệm nước tiểu là phương pháp đơn giản và ít đau đớn hơn, nhưng chỉ có thể đo được một số loại nội tiết tố nhất định. Xét nghiệm nước tiểu thường được thực hiện trong vòng 24 giờ, bằng cách thu thập các mẫu nước tiểu vào các thời điểm khác nhau trong ngày.

Cách kiểm tra chỉ số nội tiết tố ở nữ

Nữ giới cũng có thể kiểm tra nội tiết tố bằng cách xét nghiệm máu hoặc nước tiểu, tuy nhiên, cách kiểm tra nội tiết tố ở nữ có một số điểm khác biệt so với nam giới. Đó là:

  1. Xét nghiệm máu ở nữ cần được thực hiện vào các ngày khác nhau trong chu kỳ kinh nguyệt, vì nồng độ nội tiết tố ở nữ thay đổi theo chu kỳ. Thông thường, xét nghiệm máu ở nữ được thực hiện vào ngày thứ 3 và ngày thứ 21 của chu kỳ kinh nguyệt, để đo được nồng độ estrogen và progesterone trong giai đoạn đầu và cuối chu kỳ. Ngoài ra, xét nghiệm máu ở nữ cũng cần được thực hiện vào buổi sáng, khi nồng độ nội tiết tố cao nhất.
  2. Xét nghiệm nước tiểu ở nữ cũng cần được thực hiện trong vòng 24 giờ, bằng cách thu thập các mẫu nước tiểu vào các thời điểm khác nhau trong ngày. Tuy nhiên, xét nghiệm nước tiểu ở nữ không phụ thuộc vào chu kỳ kinh nguyệt, mà chỉ phụ thuộc vào lượng nước tiểu và các yếu tố khác như ăn uống, uống rượu, thuốc lá, thuốc hoặc thảo dược…

Bảng đánh giá chi tiết các chỉ số của các loại nội tiết tố bình thường và bất thường ở nam và nữ

Loại nội tiết tố Đơn vị đo Chỉ số bình thường (Nam) Chỉ số bình thường (Nữ) Chỉ số bất thường (Nam) Chỉ số bất thường (Nữ)
Insulin µU/mL 2.6 – 24.9 2.6 – 24.9 < 2.6 (thiếu insulin) < 2.6 (thiếu insulin) > 24.9 (dư insulin)
Glucagon pg/mL 50 – 100 50 – 100 < 50 (thiếu glucagon) < 50 (thiếu glucagon) > 100 (dư glucagon)
Cortisol µg/dL 6.2 – 19.4 (buổi sáng) 2.3 – 11.9 (buổi chiều) 6.2 – 19.4 (buổi sáng) 2.3 – 11.9 (buổi chiều) < 6.2 (buổi sáng) hoặc < 2.3 (buổi chiều) (thiếu cortisol) < 6.2 (buổi sáng) hoặc < 2.3 (buổi chiều) (thiếu cortisol) > 19.4 (buổi sáng) hoặc > 11.9 (buổi chiều) (dư cortisol)
Adrenaline pg/mL < 50 < 50 > 50 (dư adrenaline) > 50 (dư adrenaline)
Thyroxine (T4) ng/dL 4.5 – 12.0 4.5 – 12.0 < 4.5 (thiếu T4) < 4.5 (thiếu T4) > 12.0 (dư T4)
Triiodothyronine (T3) ng/dL 80 – 200 80 – 200 < 80 (thiếu T3) < 80 (thiếu T3) > 200 (dư T3)
Testosterone ng/dL 300 – 1000 15 – 70 < 300 (thiếu testosterone) < 15 (thiếu testosterone) > 1000 (dư testosterone) > 70 (dư testosterone)
Estrogen pg/mL Phụ thuộc vào giai đoạn chu kỳ kinh nguyệt: Ngày thứ 3: 25 – 75 Ngày thứ 21: 100 – 250 Sau mãn kinh: < 10 < 25 hoặc > 75 (ngày thứ 3) < 100 hoặc > 250 (ngày thứ 21) > 10 (sau mãn kinh)
Progesterone ng/mL Phụ thuộc vào giai đoạn chu kỳ kinh nguyệt: Ngày thứ 3: < 1 Ngày thứ 21: 5 – 20 Sau mãn kinh: < 1 > 1 (ngày thứ 3) < 5 hoặc > 20 (ngày thứ 21) > 1 (sau mãn kinh)
Melatonin pg/mL < 10 – 15 (ban ngày) > 30 – 50 (ban đêm) < 10 – 15 (ban ngày) > 30 – 50 (ban đêm) < 10 – 15 (ban ngày) hoặc < 30 – 50 (ban đêm) (thiếu melatonin) < 10 – 15 (ban ngày) hoặc < 30 – 50 (ban đêm) (thiếu melatonin) > 10 – 15 (ban ngày) hoặc > 30 – 50 (ban đêm) (dư melatonin)

Một số ví dụ về các bệnh lý nội tiết do sự bất thường của nội tiết tố gây ra là:

  • Bệnh tiểu đường: Do thiếu hoặc dư insulin, gây ra sự tăng hoặc giảm đường huyết, có thể dẫn đến các biến chứng như suy thận, mù lòa, tim mạch, ngoại biên…
  • Bệnh giáp: Do thiếu hoặc dư T4 và T3, gây ra sự chậm hoặc nhanh trao đổi chất, có thể dẫn đến các biến chứng như suy giáp, cường giáp, bướu giáp, mắt lồi…
  • Bệnh rối loạn sinh dục: Do mất cân bằng nội tiết tố như testosterone, estrogen và progesterone, gây ra sự suy giảm hoặc tăng cường chức năng sinh sản, có thể dẫn đến các biến chứng như vô sinh, khô âm đạo, rối loạn cương dương, u nang buồng trứng…mãn dục ở nam.

Các ưu nhược điểm, lợi ích và hạn chế của từng phương pháp

  • Xét nghiệm máu: Là phương pháp chính xác và đáng tin cậy hơn, vì có thể đo được nhiều loại nội tiết tố khác nhau trong máu. Tuy nhiên, xét nghiệm máu cũng có nhược điểm là đau đớn hơn, mất thời gian hơn và chi phí cao hơn so với xét nghiệm nước tiểu. Ngoài ra, xét nghiệm máu còn có hạn chế là có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như ăn uống, uống rượu, thuốc lá, thuốc hoặc thảo dược…
  • Xét nghiệm nước tiểu: Là phương pháp đơn giản và ít đau đớn hơn, vì chỉ cần thu thập các mẫu nước tiểu vào các thời điểm khác nhau trong ngày. Tuy nhiên, xét nghiệm nước tiểu cũng có nhược điểm là không chính xác và tin cậy bằng xét nghiệm máu, vì chỉ có thể đo được một số loại nội tiết tố nhất định trong nước tiểu. Ngoài ra, xét nghiệm nước tiểu cũng có hạn chế là có thể bị ảnh hưởng bởi lượng nước tiểu và các yếu tố khác như ăn uống, uống rượu, thuốc lá, thuốc hoặc thảo dược…

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu về nội tiết tố là gì, cách kiểm tra và xem các chỉ số về nội tiết tố ở nam và nữ, cũng như so sánh và đánh giá sự khác biệt giữa hai phương pháp này. Chúng ta đã biết được rằng, nội tiết tố là những chất hóa học quan trọng ảnh hưởng đến sức khỏe, sắc đẹp, tâm trạng và hành vi của con người. Việc kiểm tra nội tiết tố ở nam và nữ là một phương pháp chẩn đoán và phòng ngừa các bệnh lý nội tiết, cũng như giúp cải thiện chất lượng cuộc sống.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết chỉ có tính chất tham thảo. Vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được hướng dẫn và tư vấn cụ thể.
This site uses cookies to offer you a better browsing experience. By browsing this website, you agree to our use of cookies.